--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sexual practice chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sign-writer
:
người kẻ biển hàng, người vẽ biển quảng cáo
+
thanh đạm
:
frugal pure and noble
+
holiday
:
ngày lễ, ngày nghỉto be on holiday nghỉto make holiday nghỉ, mở hội nghị tưng bừng
+
foe
:
(thơ ca) kẻ thù, kẻ địcha sworn foe kẻ thù không đội trời chung
+
dacrycarpus dacrydioides
:
cây thông New Zealand, trồng để lấy gỗ